Trang chủ1459 • TPE
add
Lan Fa Textile Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,00 NT$ - 10,10 NT$
Phạm vi một năm
9,20 NT$ - 12,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T TWD
Số lượng trung bình
76,28 N
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,71 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 32,77 Tr | 26,53% |
Thu nhập ròng | 114,55 Tr | 160,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,99 | 90,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,44 Tr | 44,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 95,92% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 11,94% |
Tổng nợ | 2,25 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,55 Tr | 160,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,40 Tr | 361,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,92 Tr | -318,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,65 Tr | 282,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,74 Tr | -55,77% |
Dòng tiền tự do | 126,66 Tr | 162,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
413