Trang chủ1459 • TPE
add
Lan Fa Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,60 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 14,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T TWD
Số lượng trung bình
529,16 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,30 Tr | -20,34% |
Chi phí hoạt động | 36,61 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | 161,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 177,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,08 Tr | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 51,82% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 5,87% |
Tổng nợ | 1,70 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,30 Tr | 161,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | -69,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 399,80 Tr | 7.563,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,84 Tr | -359,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,07 Tr | 341,16% |
Dòng tiền tự do | 24,28 Tr | 74,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
413