Trang chủ1459 • TPE
add
Lan Fa Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,75 NT$ - 11,95 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 14,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T TWD
Số lượng trung bình
96,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,65 Tr | 58,82% |
Chi phí hoạt động | 18,96 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | -224,21 Tr | -6.104,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,32 | -3.877,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,79 Tr | 158,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 36,64% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 3,59% |
Tổng nợ | 1,92 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,21 Tr | -6.104,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 108,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,76 Tr | -348,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,55 Tr | 341,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 Tr | -105,91% |
Dòng tiền tự do | 18,38 Tr | 114,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
413