Trang chủ145A • TYO
add
L is B Corp
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
939,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T JPY
Số lượng trung bình
54,04 N
Tỷ số P/E
86,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,00 Tr | 41,35% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 32,03% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 177,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 96,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 1,98% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 20,80% |
Tổng nợ | 908,00 Tr | 35,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 177,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
121