Trang chủ146060 • KOSDAQ
add
YulChon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 ₩ - 1.291,00 ₩
Phạm vi một năm
969,00 ₩ - 1.796,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,72 T KRW
Số lượng trung bình
31,23 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,81 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -11,96% |
Thu nhập ròng | 659,45 Tr | 96,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 81,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 93,69 T | 2,72% |
Tổng nợ | 43,83 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,45 Tr | 96,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 201,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 T | -120,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,56 Tr | 48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,35 Tr | -98,71% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | -1.326,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web