Trang chủ1460 • TPE
add
Everest Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,65 NT$ - 6,80 NT$
Phạm vi một năm
6,08 NT$ - 8,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T TWD
Số lượng trung bình
571,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 313,01 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | 409,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 354,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,57 Tr | 50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -25,26% |
Tổng tài sản | 11,86 T | -6,68% |
Tổng nợ | 5,92 T | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | 409,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,85 Tr | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,21 Tr | 63,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,27 Tr | -188,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,01 Tr | -60,79% |
Dòng tiền tự do | 457,16 Tr | 75,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.047