Trang chủ1461 • HKG
add
Zhongtai Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
520,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
446,43 N
Tỷ số P/E
107,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,12 Tr | -23,57% |
Chi phí hoạt động | 361,61 Tr | -28,91% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -93,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -92,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 30,40% |
Tổng tài sản | 33,76 T | 12,05% |
Tổng nợ | 31,21 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -93,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,75 Tr | -96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 88,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,04 Tr | 121,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,31 Tr | -93,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
758