Trang chủ146320 • KOSDAQ
add
BCNC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.080,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,58 T KRW
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,83 T | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 25,93% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -243,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | -223,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,21 Tr | -75,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -35,09% |
Tổng tài sản | 161,82 T | 20,38% |
Tổng nợ | 88,62 T | 48,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -243,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | 59,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | 64,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,54 Tr | -97,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | -28,78% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 143,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
301