Trang chủ146320 • KOSDAQ
add
BCNC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.890,00 ₩ - 10.280,00 ₩
Phạm vi một năm
7.080,00 ₩ - 16.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,47 T KRW
Số lượng trung bình
138,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,84 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 3,20% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -316,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | -293,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,07 T | 113,71% |
Tổng tài sản | 177,12 T | 18,14% |
Tổng nợ | 101,10 T | 36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -316,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | -296,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,57 Tr | 90,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,51 T | 37,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,51 T | 927,36% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 71,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
295