Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,30 NT$ - 23,65 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 27,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T TWD
Số lượng trung bình
188,70 N
Tỷ số P/E
46,00
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,52 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | -208,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | -205,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,81 Tr | 0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,96 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 4,42% |
Tổng nợ | 653,08 Tr | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | -208,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,09 Tr | -165,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,95 Tr | -406,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,00 N | 700,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,41 Tr | -218,64% |
Dòng tiền tự do | -78,73 Tr | -346,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592