Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
18,00 NT$ - 31,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,72 Tr | 378,60% |
Chi phí hoạt động | 39,31 Tr | 111,79% |
Thu nhập ròng | 496,58 Tr | 1.481,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,65 | 230,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,73 Tr | 2.883,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 100,15% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 21,70% |
Tổng nợ | 713,49 Tr | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,58 Tr | 1.481,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,41 Tr | 72,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 574,34 Tr | 4.378,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 Tr | -3.550,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 646,00 Tr | 1.921,77% |
Dòng tiền tự do | 377,98 Tr | 4.358,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592