Trang chủ1464 • TPE
add
De Licacy
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,55 NT$ - 15,90 NT$
Phạm vi một năm
12,05 NT$ - 17,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 485,72 Tr | 25,22% |
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 234,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 162,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,69 Tr | 353,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -12,90% |
Tổng tài sản | 15,58 T | -4,10% |
Tổng nợ | 9,70 T | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 234,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,62 Tr | -492,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,14 Tr | -23,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,52 Tr | 129,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,59 Tr | 364,40% |
Dòng tiền tự do | -341,47 Tr | -297,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.810