Trang chủ1464 • TPE
add
De Licacy
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,20 NT$ - 14,50 NT$
Phạm vi một năm
12,05 NT$ - 19,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 242,03 Tr | -54,20% |
Thu nhập ròng | 154,82 Tr | 1.420,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 1.064,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,06 Tr | 424,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 60,30% |
Tổng tài sản | 16,23 T | 7,48% |
Tổng nợ | 10,26 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,82 Tr | 1.420,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 270,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,04 Tr | -92,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,32 Tr | 25,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,60 Tr | 195,60% |
Dòng tiền tự do | 325,30 Tr | 73,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.810