Trang chủ1464 • TPE
add
De Licacy
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,55 NT$ - 12,75 NT$
Phạm vi một năm
12,05 NT$ - 19,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T TWD
Số lượng trung bình
805,23 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 567,10 Tr | 38,35% |
Thu nhập ròng | 123,49 Tr | 131,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 72,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,11 Tr | 159,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 79,30% |
Tổng tài sản | 19,07 T | 28,12% |
Tổng nợ | 12,51 T | 37,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,49 Tr | 131,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,70 Tr | 683,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,14 Tr | -54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,95 Tr | 109,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,32 Tr | 1.966,80% |
Dòng tiền tự do | -366,73 Tr | -201,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.810