Trang chủ1465 • TPE
add
Wisher Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,10 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 16,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
117,32 N
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,73 Tr | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 22,94 Tr | 52,37% |
Thu nhập ròng | 23,71 Tr | 197,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 216,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,49 Tr | -348,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,08 Tr | -2,25% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,32% |
Tổng nợ | 251,30 Tr | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,71 Tr | 197,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,27 Tr | 928,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,72 Tr | -944,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,74 Tr | -186,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,19 Tr | -157,09% |
Dòng tiền tự do | -28,29 Tr | -229,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
159