Trang chủ1466 • HKG
add
Baijin Life Science Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
486,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,45 Tr | 182,23% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 54,30% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -168,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 181,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 369,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 Tr | 7,54% |
Tổng tài sản | 236,70 Tr | 140,43% |
Tổng nợ | 129,26 Tr | 457,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -168,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -2.131,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,00 N | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | 4.751,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | 21.720,00% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 382,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
84