Trang chủ1466 • TPE
add
Acelon Chemicals & Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,25 NT$ - 15,70 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,90 Tr | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 67,82 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | 188,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 177,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,74 Tr | 124,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,19 Tr | 73,05% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 1,57% |
Tổng nợ | 1,91 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | 188,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,33 Tr | 111,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,96 Tr | 18,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,39 Tr | 162,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,77 Tr | 397,99% |
Dòng tiền tự do | 49,38 Tr | 385,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
521