Trang chủ1466 • TPE
add
Acelon Chemicals & Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,50 NT$ - 14,75 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
101,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,92 Tr | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 85,07 Tr | 37,47% |
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 395,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 341,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,41 Tr | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,42 Tr | 5,81% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 0,37% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 395,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,12 Tr | 114,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,80 Tr | -19,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | 93,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,94 Tr | 191,95% |
Dòng tiền tự do | 71,87 Tr | 198,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
521