Trang chủ1467 • TPE
add
Tex-Ray Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,75 NT$ - 11,05 NT$
Phạm vi một năm
9,70 NT$ - 12,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T TWD
Số lượng trung bình
234,16 N
Tỷ số P/E
28,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 229,56 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 199,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 186,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,57 Tr | 198,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -0,08% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 3,86% |
Tổng nợ | 5,81 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 199,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,48 Tr | -192,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 Tr | 110,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,89 Tr | -74,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,12 Tr | -128,22% |
Dòng tiền tự do | -490,26 Tr | -5.658,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
8.628