Trang chủ1467 • TPE
add
Tex-Ray Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,15 NT$ - 9,26 NT$
Phạm vi một năm
7,00 NT$ - 12,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T TWD
Số lượng trung bình
270,50 N
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 27,00% |
Chi phí hoạt động | 322,33 Tr | 48,17% |
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | 560,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 462,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,39 Tr | -563,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 324,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 9,34% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 5,73% |
Tổng nợ | 5,74 T | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | 560,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,62 Tr | -76,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,42 Tr | -87,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,53 Tr | 246,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,70 Tr | -217,89% |
Dòng tiền tự do | 281,58 Tr | 100,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
8.628