Trang chủ146A • TYO
add
Columbia Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ¥ - 3.950,00 ¥
Phạm vi một năm
2.306,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 T JPY
Số lượng trung bình
20,17 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -27,79% |
Chi phí hoạt động | 489,00 Tr | 69,79% |
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | -18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 35,94% |
Tổng tài sản | 52,19 T | 63,08% |
Tổng nợ | 40,09 T | 61,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | -18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
57