Trang chủ146A • TYO
add
Columbia Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Phạm vi một năm
2.306,00 ¥ - 4.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 T JPY
Số lượng trung bình
25,68 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | — |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,13 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | — |
Tổng tài sản | 41,72 T | — |
Tổng nợ | 30,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
47