Trang chủ1470 • TPE
add
Evertex Fabrinology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,30 NT$ - 20,80 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 25,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
48,20 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,66 Tr | 24,89% |
Chi phí hoạt động | 28,53 Tr | 28,65% |
Thu nhập ròng | 23,43 Tr | 174,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 119,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,15 Tr | 70,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,92 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 4,36% |
Tổng nợ | 224,18 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,43 Tr | 174,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,97 Tr | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 Tr | 113,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,00 N | -42,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,98 Tr | -10,65% |
Dòng tiền tự do | 11,61 Tr | -74,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
279