Trang chủ1470 • TPE
add
Evertex Fabrinology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,50 NT$ - 20,50 NT$
Phạm vi một năm
18,65 NT$ - 25,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
21,90 N
Tỷ số P/E
26,72
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,55 Tr | 35,04% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | 21,49% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 106,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 52,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,19 Tr | 136,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,90 Tr | -12,40% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 4,16% |
Tổng nợ | 176,60 Tr | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 106,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -112,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,54 Tr | 223,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,78 Tr | -41,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,45 Tr | 115,49% |
Dòng tiền tự do | -50,53 Tr | -89,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
279