Trang chủ1470 • TPE
add
Evertex Fabrinology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,20 NT$ - 26,95 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 26,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TWD
Số lượng trung bình
28,78 N
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,58 Tr | 67,38% |
Chi phí hoạt động | 28,05 Tr | 28,79% |
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 73.137,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | 48.833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,49 Tr | 231,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,28 Tr | -8,77% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 5,85% |
Tổng nợ | 177,46 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,49 Tr | 73.137,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,50 Tr | 439,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,57 Tr | -242,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 2,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 659,00 N | -98,37% |
Dòng tiền tự do | 24,67 Tr | 115,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
279