Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,20 NT$ - 10,65 NT$
Phạm vi một năm
8,98 NT$ - 16,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
295,02 N
Tỷ số P/E
41,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,12 Tr | -16,67% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 467,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,21 | 581,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,04 Tr | -49,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 4,01% |
Tổng nợ | 137,61 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 467,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,95 Tr | 144,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,36 Tr | -156,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | 4,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,55 Tr | -144,90% |
Dòng tiền tự do | -44,22 Tr | -131,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300