Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,80 NT$ - 13,05 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 20,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
252,61 N
Tỷ số P/E
547,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,46 Tr | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 29,69 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 108,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 107,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,11 Tr | 44,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 7,02% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 1,48% |
Tổng nợ | 146,97 Tr | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 108,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,94 Tr | 145,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,66 Tr | -150,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 3,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 Tr | 180,14% |
Dòng tiền tự do | 27,93 Tr | 321,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300