Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,73 NT$ - 9,89 NT$
Phạm vi một năm
8,98 NT$ - 18,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TWD
Số lượng trung bình
390,84 N
Tỷ số P/E
225,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,58 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 27,35 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | -36,34 Tr | -144,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,73 | -125,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,67 Tr | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 6,70% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 3,38% |
Tổng nợ | 177,51 Tr | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,34 Tr | -144,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | -65,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,70 Tr | -113,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | 7,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,06 Tr | -111,55% |
Dòng tiền tự do | 19,73 Tr | 258,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300