Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,30 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T TWD
Số lượng trung bình
157,81 N
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,05 Tr | 58,91% |
Chi phí hoạt động | 34,27 Tr | 21,39% |
Thu nhập ròng | 92,23 Tr | 92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,75 Tr | 105,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 64,09% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 58,05% |
Tổng nợ | 2,47 T | 67,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,23 Tr | 92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -91,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,59 Tr | 12,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,87 Tr | 302,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,15 Tr | 6,21% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | -106,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162