Trang chủ1473 • TPE
add
Tainan Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,20 NT$ - 35,70 NT$
Phạm vi một năm
26,80 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T TWD
Số lượng trung bình
342,67 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 247,18 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 72,04 Tr | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -46,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,94 Tr | 2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 3,71% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 2,31% |
Tổng nợ | 1,53 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,04 Tr | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,13 Tr | -22,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,25 Tr | 47,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,74 Tr | 26,67% |
Dòng tiền tự do | -12,86 Tr | 71,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1961
Trang web
Nhân viên
11.406