Trang chủ1474 • TPE
add
Honmyue Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,55 NT$ - 12,70 NT$
Phạm vi một năm
10,45 NT$ - 14,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T TWD
Số lượng trung bình
99,55 N
Tỷ số P/E
36,67
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,41 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 90,30 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | -70,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -71,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,27 Tr | 381,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,58 Tr | 59,10% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 6,37% |
Tổng nợ | 1,72 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | -70,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,18 Tr | 434,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,99 Tr | -398,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,93 Tr | 325,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,90 Tr | 417,77% |
Dòng tiền tự do | 36,37 Tr | 127,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
827