Trang chủ1474 • TPE
add
Honmyue Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,65 NT$ - 12,95 NT$
Phạm vi một năm
10,45 NT$ - 15,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TWD
Số lượng trung bình
228,11 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,66 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 75,41 Tr | -9,50% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -82,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -84,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,11 Tr | 1.517,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,94 Tr | 4,85% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 3,51% |
Tổng nợ | 1,72 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | -82,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,48 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,94 Tr | -181,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,86 Tr | 170,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,34 Tr | -197,39% |
Dòng tiền tự do | -62,14 Tr | -78,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
827