Trang chủ1475 • HKG
add
Nissin Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,84 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T HKD
Số lượng trung bình
389,54 N
Tỷ số P/E
37,25
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 224,51 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 110,03 Tr | -6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,92 Tr | 5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -12,53% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 0,78% |
Tổng nợ | 973,80 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,03 Tr | -6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.737