Trang chủ1476 • TPE
add
Công ty Dệt may Eclat
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
530,00 NT$ - 539,00 NT$
Phạm vi một năm
461,00 NT$ - 593,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
145,41 T TWD
Số lượng trung bình
353,29 N
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 25,82% |
Chi phí hoạt động | 932,87 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,47 | 13,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 T | 11,42% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 9,27% |
Tổng nợ | 6,56 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -9,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | 34,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,23 Tr | 99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 127,97% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 160,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8.934