Trang chủ1476 • TPE
add
Công ty Dệt may Eclat
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
386,50 NT$ - 399,00 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 593,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
109,47 T TWD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 986,67 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,22 | 21,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 T | 16,62% |
Tổng tài sản | 35,87 T | 12,67% |
Tổng nợ | 6,94 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,09 Tr | -53,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | 47,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,23 Tr | 528,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,08 Tr | 103,60% |
Dòng tiền tự do | 789,77 Tr | -45,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8.934