Trang chủ147760 • KOSDAQ
add
Protec Mems Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.015,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 T KRW
Số lượng trung bình
586,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -34,11% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -15,79% |
Thu nhập ròng | -3,33 T | -62,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,72 | -147,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 T | -315,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 35,05% |
Tổng tài sản | 68,22 T | 4,06% |
Tổng nợ | 27,43 T | 70,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 T | -62,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,46 Tr | 61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 T | 61,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 472,78% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 32,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
185