Trang chủ147760 • KOSDAQ
add
Protec Mems Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.625,00 ₩
Phạm vi một năm
2.435,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,27 T KRW
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -64,94% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -29,42% |
Thu nhập ròng | -7,64 T | -204,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,20 | -769,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 T | -188,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -26,97% |
Tổng tài sản | 60,02 T | -12,28% |
Tổng nợ | 29,09 T | 26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 T | -204,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,21 Tr | 52,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,67 Tr | -87,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -295,16% |
Dòng tiền tự do | 774,28 Tr | 74,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
193