Trang chủ1477 • HKG
add
Ocumension Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,12 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 7,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,81 Tr | 61,65% |
Chi phí hoạt động | 129,95 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | -75,67 Tr | 27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,29 | 55,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,50 Tr | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,91 Tr | -6,44% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 0,84% |
Tổng nợ | 257,68 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,67 Tr | 27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,19 Tr | 2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,21 Tr | 150,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,79 Tr | -3.262,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,03 Tr | 103,17% |
Dòng tiền tự do | -62,59 Tr | 40,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
477