Trang chủ1477 • TPE
add
Makalot Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
282,00 NT$ - 288,00 NT$
Phạm vi một năm
229,00 NT$ - 458,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
70,06 T TWD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 968,14 Tr | 5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,92 | 5,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -3,83% |
Tổng tài sản | 23,20 T | -6,74% |
Tổng nợ | 8,43 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,14 Tr | 5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 996,00 Tr | -53,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 998,00 Tr | 180,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -495,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,81 Tr | -46,06% |
Dòng tiền tự do | -4,10 T | 29,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23.773