Trang chủ147830 • KOSDAQ
add
Cheryong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,20 T KRW
Số lượng trung bình
454,67 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,10 Tr | 55,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,23 T | 0,90% |
Tổng tài sản | 83,26 T | 4,59% |
Tổng nợ | 5,61 T | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,85 Tr | -381,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | -35,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,02 Tr | -48,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 T | -66,09% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -111,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
48