Trang chủ147830 • KOSDAQ
add
Cheryong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.210,00 ₩
Phạm vi một năm
4.505,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,20 T KRW
Số lượng trung bình
330,89 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -19,59% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 16,54% |
Thu nhập ròng | 930,49 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,66 Tr | 19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,96 T | 5,14% |
Tổng tài sản | 84,42 T | 3,62% |
Tổng nợ | 5,84 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 930,49 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 877,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -131,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,32 Tr | -10,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | -58,30% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 828,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
48