Trang chủ147830 • KOSDAQ
add
Cheryong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.120,00 ₩ - 11.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,00 T KRW
Số lượng trung bình
412,22 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | 37,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 51,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,68 T | 1,68% |
Tổng tài sản | 81,66 T | 3,28% |
Tổng nợ | 5,30 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | -19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 847,76 Tr | 118,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | -29,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,20 Tr | 86,74% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -174,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
49