Trang chủ1478 • HKG
add
Q Technology (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 6,79 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T HKD
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 137,68 Tr | 27,87% |
Thu nhập ròng | 81,92 Tr | 168,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 121,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,64 Tr | 70,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -23,59% |
Tổng tài sản | 14,45 T | -3,31% |
Tổng nợ | 9,36 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,92 Tr | 168,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,09 Tr | 194,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,62 Tr | 3,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,03 Tr | -2.510,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,28 Tr | -194,85% |
Dòng tiền tự do | 186,82 Tr | 55,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10.609