Trang chủ1478 • HKG
add
Q Technology (Group) Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 $
Mức chênh lệch một ngày
5,44 $ - 6,08 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T HKD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
35,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 40,15% |
Chi phí hoạt động | 151,38 Tr | 45,46% |
Thu nhập ròng | 57,62 Tr | 453,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 294,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,46 Tr | 82,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -4,48% |
Tổng tài sản | 13,84 T | 2,12% |
Tổng nợ | 8,90 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,62 Tr | 453,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,63 Tr | 870,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,81 Tr | -872,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,21 Tr | -119,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,53 Tr | -193,35% |
Dòng tiền tự do | 122,20 Tr | 65,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9.396