Trang chủ148150 • KOSDAQ
add
Se Gyung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.190,00 ₩ - 6.360,00 ₩
Phạm vi một năm
5.150,00 ₩ - 11.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,05 T KRW
Số lượng trung bình
272,89 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,95 T | -25,63% |
Chi phí hoạt động | 18,05 T | 9,79% |
Thu nhập ròng | 9,86 T | -8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -82,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,34 T | 19,76% |
Tổng tài sản | 341,44 T | 9,79% |
Tổng nợ | 68,14 T | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,86 T | -8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 T | -125,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,23 Tr | 93,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,19 Tr | 13,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 T | -177,94% |
Dòng tiền tự do | -20,99 T | -351,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
217