Trang chủ148250 • KOSDAQ
add
RN2 Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 8.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 9.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,06 T KRW
Số lượng trung bình
60,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 18,90% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -554,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,04 | -494,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,06 Tr | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,69 T | 137,71% |
Tổng tài sản | 59,88 T | 23,26% |
Tổng nợ | 17,84 T | 69,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -554,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,35 Tr | 93,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 T | 261,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,42 T | 1.642,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 T | 724,27% |
Dòng tiền tự do | 7,00 T | 6.947,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
104