Trang chủ148250 • KOSDAQ
add
RN2 Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 9.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,61 T KRW
Số lượng trung bình
166,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -7,78% |
Thu nhập ròng | -508,49 Tr | 46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | 44,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,14 Tr | -96,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 T | 9,67% |
Tổng tài sản | 45,81 T | -7,70% |
Tổng nợ | 10,17 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,49 Tr | 46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,74 Tr | 136,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -135,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,45 Tr | 72,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,55 Tr | -122,59% |
Dòng tiền tự do | 529,83 Tr | -24,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
104