Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.188,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ₩ - 1.206,00 ₩
Phạm vi một năm
897,00 ₩ - 1.817,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 20,14% |
Thu nhập ròng | -104,02 Tr | -115,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | -117,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,50 Tr | -132,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 T | -3,44% |
Tổng tài sản | 15,75 T | -4,23% |
Tổng nợ | 3,92 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,02 Tr | -115,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | -26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | -392,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,88 Tr | -16,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | -176,15% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | -13,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
85