Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
972,00 ₩ - 1.030,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,69 T KRW
Số lượng trung bình
55,54 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 14,62% |
Thu nhập ròng | -136,23 Tr | -191,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -188,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,91 Tr | -137,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 T | 2,86% |
Tổng tài sản | 16,83 T | 4,87% |
Tổng nợ | 4,58 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,23 Tr | -191,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
83