Trang chủ148930 • KOSDAQ
add
HYTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.485,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.385,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,94 T KRW
Số lượng trung bình
68,94 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 4,87% |
Thu nhập ròng | 777,48 Tr | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,68 Tr | -23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,75 T | -1,21% |
Tổng tài sản | 71,40 T | 0,39% |
Tổng nợ | 11,21 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,48 Tr | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 T | -302,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -576,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -493,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 T | -1.893,90% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | -138,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
126