Trang chủ148930 • KOSDAQ
add
HYTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
3.520,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,78 T KRW
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | -28,70% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 16,98% |
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | -83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -76,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,88 Tr | -59,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 71,13 T | 0,00% |
Tổng nợ | 10,99 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | -83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | 6,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 T | 139,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,73 Tr | -33,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 T | 638,45% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 9,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
126