Trang chủ148A • TYO
add
Hatch Work Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.204,00 ¥ - 2.299,00 ¥
Phạm vi một năm
1.011,00 ¥ - 2.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
30,08 N
Tỷ số P/E
23,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,54 Tr | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 307,14 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 60,50 Tr | 3.370,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 2.837,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,68 Tr | 216,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 44,64% |
Tổng tài sản | 2,54 T | — |
Tổng nợ | 1,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,50 Tr | 3.370,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
67