Trang chủ1491 • TYO
add
Chugai Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 667,00 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 893,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 655,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 Tr | 466,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 9,09% |
Tổng tài sản | 13,61 T | 13,50% |
Tổng nợ | 5,70 T | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 893,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1932
Trang web
Nhân viên
140