Trang chủ149980 • KOSDAQ
add
Hironic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,65 T KRW
Số lượng trung bình
66,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 6,51 T | 73,64% |
Thu nhập ròng | -6,89 T | -220,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,50 | -236,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,09 T | -417,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 T | -19,42% |
Tổng tài sản | 80,01 T | 1,16% |
Tổng nợ | 10,18 T | 52,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 T | -220,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 1.081,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | -157,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 T | -23.411,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 T | -241,80% |
Dòng tiền tự do | -336,62 Tr | -133,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
83