Trang chủ149980 • KOSDAQ
add
Hironic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.450,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.760,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,43 T KRW
Số lượng trung bình
442,26 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 31,85% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 56,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,46 Tr | -34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 T | -12,15% |
Tổng tài sản | 81,49 T | 14,30% |
Tổng nợ | 7,33 T | -34,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,82 Tr | -67,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 946,49 Tr | 3.153,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,55 Tr | 67,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 85,68% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 331,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
87