Trang chủ149980 • KOSDAQ
add
Hironic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 10.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,65 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -24,63% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | 13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | 61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | -66,31% |
Tổng tài sản | 77,17 T | -4,96% |
Tổng nợ | 10,23 T | 41,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -59,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,44 T | 287,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 T | -14.794,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,77 Tr | -128,58% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -156,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
117