Trang chủ149A • TYO
add
Thinca Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 ¥ - 1.077,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T JPY
Số lượng trung bình
120,24 N
Tỷ số P/E
210,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 937,80 Tr | 22,40% |
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -85,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -87,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,22 Tr | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,05 Tr | 204,20% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 128,96% |
Tổng nợ | 250,94 Tr | 73,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -85,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,62 Tr | -30,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,92 Tr | -85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,81 Tr | 5.931,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,51 Tr | 545,90% |
Dòng tiền tự do | 35,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
64