Trang chủ14D • ASX
add
1414 Degrees Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
89,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,32 N | 30,94% |
Thu nhập ròng | -757,41 N | -45,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,16 N | -50,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -3,94% |
Tổng tài sản | 9,39 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 112,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,41 N | -45,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,39 N | -109,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,80 N | 32,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 N | -104,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,23 N | -62,30% |
Dòng tiền tự do | -870,32 N | -15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web