Trang chủ14D • ASX
add
1414 Degrees Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
225,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 472,30 N | 15,68% |
Thu nhập ròng | -659,97 N | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,90 N | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 75,27% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | 90,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,97 N | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,13 N | -40,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,08 N | 23,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 137,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,82 N | 262,52% |
Dòng tiền tự do | -911,32 N | -9,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web