Trang chủ14D • ETR
add
Tokentus Investment AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Mức chênh lệch một ngày
1,36 € - 1,39 €
Phạm vi một năm
0,55 € - 1,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -91,21% |
Chi phí hoạt động | 189,64 N | -23,07% |
Thu nhập ròng | -170,19 N | 79,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 N | -131,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,96 N | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -57,03% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | -11,51% |
Tổng nợ | 158,48 N | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,19 N | 79,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3