Trang chủ14W • FRA
add
Vercom SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 €
Mức chênh lệch một ngày
26,20 € - 26,20 €
Phạm vi một năm
13,15 € - 33,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,91 Tr | 42,92% |
Chi phí hoạt động | 30,71 Tr | 15,98% |
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | 3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | -27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,74 Tr | -12,84% |
Tổng tài sản | 571,02 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 197,12 Tr | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | 3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,50 Tr | 32,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -1.803,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,72 Tr | -321,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,65 Tr | -472,03% |
Dòng tiền tự do | 11,57 Tr | -67,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163