Trang chủ1503 • HKG
add
China Merchants Coml Rl Etate Invt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T HKD
Số lượng trung bình
397,45 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,51 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,79 | 58,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,97 Tr | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6.069,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,61 Tr | -8,56% |
Tổng tài sản | 10,08 T | -2,95% |
Tổng nợ | 5,52 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web