Trang chủ1506 • TPE
add
Right Way Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,40 NT$ - 11,50 NT$
Phạm vi một năm
10,65 NT$ - 16,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T TWD
Số lượng trung bình
128,35 N
Tỷ số P/E
245,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,01 Tr | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 41,24 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -329,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -303,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,95 Tr | 39,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,34 Tr | -50,49% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 2,55% |
Tổng nợ | 389,58 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -329,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,98 Tr | 748,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,53 Tr | -2.369,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 174,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,22 Tr | -307,15% |
Dòng tiền tự do | 81,14 Tr | 352,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.049