Trang chủ1506 • TPE
add
Right Way Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,75 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
10,65 NT$ - 18,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T TWD
Số lượng trung bình
295,91 N
Tỷ số P/E
85,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,60 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 44,58 Tr | 33,18% |
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | 45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,85 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,06 Tr | -22,78% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -0,39% |
Tổng nợ | 376,21 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | 45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | -67,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,39 Tr | 68,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,02 Tr | 52,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | 117,42% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | -113,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.049