Trang chủ1506 • TPE
add
Right Way Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,40 NT$ - 11,60 NT$
Phạm vi một năm
10,65 NT$ - 18,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TWD
Số lượng trung bình
77,69 N
Tỷ số P/E
107,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,61 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 41,35 Tr | 24,11% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -73,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -73,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,15 Tr | -14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,56 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 4,24% |
Tổng nợ | 320,26 Tr | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | -73,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,49 Tr | -2.554,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,72 Tr | -78,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,98 Tr | -44,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,50 Tr | -140,08% |
Dòng tiền tự do | -56,28 Tr | -131,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.049