Trang chủ150900 • KOSDAQ
add
Fasoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.985,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,60 T KRW
Số lượng trung bình
228,03 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 3,90% |
Thu nhập ròng | 5,66 T | 22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,50 | 13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | 11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | -35,23% |
Tổng tài sản | 50,19 T | 6,96% |
Tổng nợ | 13,54 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 T | 22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | -4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 T | 18,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,90 Tr | -91,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 T | -1,50% |
Dòng tiền tự do | 2,44 T | -47,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
267