Trang chủ150900 • KOSDAQ
add
Fasoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,81 T KRW
Số lượng trung bình
96,05 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 20,07% |
Thu nhập ròng | -597,79 Tr | -179,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 | -178,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,38 Tr | -79,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | -33,11% |
Tổng tài sản | 42,41 T | -2,62% |
Tổng nợ | 11,25 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,79 Tr | -179,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,67 Tr | -72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,66 Tr | -86,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | 56,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,23 Tr | -135,97% |
Dòng tiền tự do | 35,57 Tr | -97,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
267