Trang chủ1513 • TPE
add
Chung-Hsin Electric & Machinery Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
160,00 NT$ - 165,00 NT$
Phạm vi một năm
114,00 NT$ - 239,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
81,74 T TWD
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 555,20 Tr | -38,43% |
Thu nhập ròng | 920,15 Tr | 25,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 23,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -37,53% |
Tổng tài sản | 49,25 T | 10,32% |
Tổng nợ | 30,60 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,15 Tr | 25,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,02 Tr | -62,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,55 Tr | -215,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,98 Tr | -23,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,56 Tr | -114,83% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -748,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.301