Trang chủ1513 • TPE
add
Chung-Hsin Electric & Machinery Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,00 NT$ - 125,50 NT$
Phạm vi một năm
104,00 NT$ - 239,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
63,14 T TWD
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
17,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 18,88% |
Chi phí hoạt động | 568,95 Tr | 46,68% |
Thu nhập ròng | 852,32 Tr | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | 6,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -7,24% |
Tổng tài sản | 49,27 T | 11,54% |
Tổng nợ | 30,02 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 852,32 Tr | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -38,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,40 Tr | 85,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 61,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,13 Tr | 143,18% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | -5,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.301