Trang chủ1514 • TPE
add
Allis Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,70 NT$ - 91,50 NT$
Phạm vi một năm
77,40 NT$ - 163,27 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 T TWD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 240,17 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 225,46 Tr | -21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -21,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,53 Tr | -33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 48,92% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 0,51% |
Tổng nợ | 5,43 T | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,46 Tr | -21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,62 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,80 Tr | 31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,70 Tr | 67,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,26 Tr | 369,34% |
Dòng tiền tự do | -263,57 Tr | -200,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
631