Trang chủ1514 • TPE
add
Allis Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 112,50 NT$
Phạm vi một năm
77,40 NT$ - 163,27 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,45 T TWD
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 191,11 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 161,45 Tr | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -30,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,81 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,49 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 2,22% |
Tổng nợ | 5,36 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,45 Tr | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,54 Tr | -279,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,95 Tr | 239,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,86 Tr | 0,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,97 Tr | -251,12% |
Dòng tiền tự do | -497,17 Tr | -97,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
631