Trang chủ1514 • TPE
add
Allis Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
107,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
108,50 NT$ - 110,50 NT$
Phạm vi một năm
53,44 NT$ - 180,44 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,29 T TWD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 183,63 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | 151,30 Tr | -5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -12,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,18 Tr | 19,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 32,33% |
Tổng tài sản | 10,54 T | -4,77% |
Tổng nợ | 4,94 T | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,30 Tr | -5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,88 Tr | 349,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 Tr | 84,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,08 Tr | -929,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,24 Tr | -51,48% |
Dòng tiền tự do | 590,50 Tr | 384,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
631