Trang chủ1514 • TYO
add
Sumiseki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,80 T JPY
Số lượng trung bình
268,78 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,00 Tr | -91,06% |
Chi phí hoạt động | 343,00 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 369,67 | 847,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 T | -187,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 T | -17,98% |
Tổng tài sản | 29,05 T | -6,71% |
Tổng nợ | 1,02 T | -75,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
39