Trang chủ1514 • TYO
add
Sumiseki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
718,00 ¥ - 741,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 2.854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,47 T JPY
Số lượng trung bình
638,33 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 180,71% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | -17,03% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 96,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 98,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | 170,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 6,81% |
Tổng tài sản | 28,42 T | -2,63% |
Tổng nợ | 2,21 T | -50,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 96,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
46