Trang chủ1515 • HKG
add
China Resources Medical Holdings Com Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T HKD
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 292,04 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | 65,96 Tr | 194,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 196,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,04 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,33 Tr | -20,93% |
Tổng tài sản | 13,32 T | -2,46% |
Tổng nợ | 5,82 T | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,96 Tr | 194,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,25 Tr | 16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,72 Tr | 90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,26 Tr | -97,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,58 Tr | 88,68% |
Dòng tiền tự do | 53,01 Tr | -20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19.953