Trang chủ1515 • TPE
add
Rexon Industrial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,90 NT$ - 31,40 NT$
Phạm vi một năm
23,60 NT$ - 54,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
699,67 N
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,77 Tr | -63,94% |
Chi phí hoạt động | 177,85 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | -117,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -148,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | -97,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -27,74% |
Tổng tài sản | 7,38 T | -19,86% |
Tổng nợ | 3,41 T | -36,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | -117,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,30 Tr | -103,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,25 Tr | -816,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,09 Tr | 141,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,90 Tr | -84,64% |
Dòng tiền tự do | -72,00 Tr | -107,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.039