Trang chủ1515 • TPE
add
Rexon Industrial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,50 NT$ - 28,00 NT$
Phạm vi một năm
23,60 NT$ - 48,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T TWD
Số lượng trung bình
344,95 N
Tỷ số P/E
57,52
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -53,61% |
Chi phí hoạt động | 154,84 Tr | -19,31% |
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | -95,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 Tr | -81,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -41,31% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -21,15% |
Tổng nợ | 3,47 T | -35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | -95,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 Tr | -95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,48 Tr | -677,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,49 Tr | -330,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,18 Tr | -157,37% |
Dòng tiền tự do | 174,68 Tr | -62,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.039