Trang chủ1515 • TYO
add
Nittetsu Mining Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ¥ - 4.210,00 ¥
Phạm vi một năm
3.670,00 ¥ - 5.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,25 T JPY
Số lượng trung bình
36,51 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,36 T | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | 14,94% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -34,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -42,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,52 T | -20,43% |
Tổng tài sản | 233,44 T | 5,71% |
Tổng nợ | 76,88 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -34,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1939
Trang web
Nhân viên
2.155