Trang chủ1516 • TPE
add
Falcon Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 20,40 NT$
Phạm vi một năm
15,95 NT$ - 29,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
791,93 Tr TWD
Số lượng trung bình
88,55 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,45 Tr | 528,99% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 1.074,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 255,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 Tr | 574,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,19 Tr | -70,67% |
Tổng tài sản | 487,63 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | -50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 1.074,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,98 Tr | -93,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 Tr | -93,85% |
Dòng tiền tự do | 13,43 Tr | -95,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9