Trang chủ1517 • TPE
add
Lee Chi Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,50 NT$ - 10,60 NT$
Phạm vi một năm
9,86 NT$ - 18,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T TWD
Số lượng trung bình
138,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,75 Tr | 47,48% |
Chi phí hoạt động | 89,38 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 330,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 255,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 Tr | 105,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -8,43% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -0,70% |
Tổng nợ | 770,46 Tr | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 330,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -108,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,81 Tr | 136,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,63 Tr | 142,49% |
Dòng tiền tự do | -41,32 Tr | -54,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.496