Trang chủ1517 • TPE
add
Lee Chi Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,10 NT$ - 11,20 NT$
Phạm vi một năm
9,86 NT$ - 18,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T TWD
Số lượng trung bình
160,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,10 Tr | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 98,12 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | -30,44 Tr | 67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | 76,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,99 Tr | 81,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 1,00% |
Tổng nợ | 831,48 Tr | 19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,44 Tr | 67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,34 Tr | 281,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,44 Tr | -110,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,26 Tr | 73,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,66 Tr | -206,80% |
Dòng tiền tự do | -61,83 Tr | 60,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.496