Trang chủ1517 • TPE
add
Lee Chi Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,15 NT$ - 14,50 NT$
Phạm vi một năm
14,15 NT$ - 19,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T TWD
Số lượng trung bình
134,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,20 Tr | 30,71% |
Chi phí hoạt động | 94,93 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | -34,47 Tr | -2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,00 | 21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,39 Tr | 52,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -4,41% |
Tổng nợ | 891,82 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,47 Tr | -2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,61 Tr | -122,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,34 Tr | -7,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,28 Tr | -191,09% |
Dòng tiền tự do | -44,44 Tr | -143,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.496