Trang chủ151860 • KOSDAQ
add
KG Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.750,00 ₩ - 6.970,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,13 T KRW
Số lượng trung bình
308,88 N
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 118,76 T | 3,12% |
Thu nhập ròng | 22,57 T | -29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,51 T | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,96 T | 24,30% |
Tổng tài sản | 6,35 NT | 5,21% |
Tổng nợ | 3,36 NT | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,57 T | -29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,51 T | 21,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,98 T | -211,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,74 T | 10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,38 T | -62,80% |
Dòng tiền tự do | 133,89 T | 1.192,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
23