Trang chủ1518 • HKG
add
New Century Healthcare Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,57 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,27 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 52,93 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -56,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,17 Tr | -42,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,52 Tr | 15,16% |
Tổng tài sản | 939,13 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 430,26 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.255