Trang chủ1518 • TYO
add
Mitsui Matsushima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.975,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.155,00 ¥ - 5.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,98 T JPY
Số lượng trung bình
112,72 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,25 T | -24,77% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 943,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 1.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | -73,87% |
Tổng tài sản | 117,63 T | 17,93% |
Tổng nợ | 52,15 T | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 943,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1913
Trang web
Nhân viên
1.741