Trang chủ1518 • TYO
add
Mitsui Matsushima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.115,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Phạm vi một năm
3.130,00 ¥ - 6.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,89 T JPY
Số lượng trung bình
49,13 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 T | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 46,03% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 T | -61,41% |
Tổng tài sản | 120,31 T | 16,00% |
Tổng nợ | 58,24 T | 64,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1913
Trang web
Nhân viên
1.772